Tìm 25 ĐT bất quy tắc và chuyển sang dạng quá khứ ( kèm cả nghĩa tiếng việt )

Tìm 25 ĐT bất quy tắc và chuyển sang dạng quá khứ ( kèm cả nghĩa tiếng việt )

2 bình luận về “Tìm 25 ĐT bất quy tắc và chuyển sang dạng quá khứ ( kèm cả nghĩa tiếng việt )”

  1. 1 . Tell _ told : kể
    2 . Think _ thought : nghĩ
    3 . Swim _ swam: bơi
    4 . Wake _ woke : thức dậy
    5 . Win _ won : chiến thắng
    6 . Write _ wrote : viết
    7 . Work _ worked : làm việc
    8 . Send _ sent : tiêu xài
    9 . Sleep _ slept: ngủ
    10 . Ride _ rode : cưỡi ngựa/ đi xe đạp / lướt ( sóng…)
    11 . Pay _ paid : trả tiền
    12 . Let _ let : cho phép
    13 . Ken _ kent : nhận ra
    14 . Have _ had : có
    15 . Hang _ hung : treo
    16 . Find _ found : tìm thấy
    17 . Catch _ caught : chụp
    18 . Dig _ dug : đào , bới
    19 . Awake _ awoke : đánh thức
    20 . Be _ was : thì , là , được , ở
    21 . Go _ went : đi
    22 . Write _ wrote : viết
    23 . Cut _ cut : cắt
    24 . Eat _ ate : ăn
    25 . Dive _ dove/ dived : lặn

    Trả lời
  2. Begin Began Begun Bắt đầu
    be was/were been thì/là/bị/ở
    beat beat beat/beaten đánh/đập
    bend bent bent bẻ cong
    beset beset beset bao quanh
    become became become trở nên
    bid bid  bid trả giá
    bite bit bitten cắn
    break broke broken đập vỡ
    sing sang sung hát
    build built built xây dựng
    buy bought bought xây dựng
    catch caught caught bắt
    cost cost cost có giá là
    come came come đến
    cut cut cut cắt
    do did done làm
    drink drank drunk uống
    eat ate eaten ăn
    feel felt felt cảm thấy
    fly flew flown bay
    freeze froze frozen đông lại
    give gave given cho
    go went gone đi
    hit hit hit đụng
    chúc bn hok tập zui zẻ :3

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới