Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh Viết công thức: Thì Hiện tại đơn Thì tương lai đơn Thì quá khứ đơn Thì hiện tại hoàn thành 03/05/2024 Viết công thức: Thì Hiện tại đơn Thì tương lai đơn Thì quá khứ đơn Thì hiện tại hoàn thành
* Cấu trúc thì Hiện tại đơn (+) S + V(es/s)/ V (-) S + don’t/ doesn’t + V (?) Do/ Does + S +V? – DHNB: every, often,… * Cấu trúc thì Tương Lai đơn (+) S + will + V (-) S + won’t + V (?) Will + S + V? – DHNB: tomorrow, next,.. * Cấu trúc thì quá khứ đơn (+) S +V (ed/ cột 2) (-) S + didn’t + V (?) Did + S + V? – DHNB: ago, last,.. * Cấu trúc thì HTHT (+) S + have/has + V-pp (-) S + haven’t/hasn’t + V-pp (?) Have/Has + S + V-pp+…? – DHNB: yet, already,.. Trả lời
$\text{Thì Hiện tại đơn:}$ $\text{*Với động từ tobe(am/is/are):}$ (+) $\text{S + am/is/are + (N/adj/in…)}$ (-) $\text{S + am/is/are + not + (N/adj/in…)}$ (?) $\text{Am/Is/Are + S + (N/adj/in…)?}$ $\begin{cases} am + I\\is + he/she/it…N\\are + we/you/they…Ns \end{cases}$ $\text{*Với động từ thường:}$ (+) $\text{S + V(s/es)}$ $\left[\begin{matrix}-I/we/you/they,..Ns +V\\-He/she/it,…N +Ves\end{matrix}\right.$ $\text{*Lưu ý: Chỉ thêm “es” khi tận cùng V là O_S_X_Z_CH_SH. }$ $\text{Ví dụ: watch->watches}$ (-) $\text{S + don’t/doesn’t + V…}$ (?) $\text{Do/Does + S +V…?}$ $\text{DHNB: always, usually, often, sometimes, everyday….}$ $\text{___________________________________________________________________________}$ $\text{Thì Tương Lai đơn}$ (+) $\text{S + will + V…}$ (-) $\text{S + won’t + V…}$ (?) $\text{Will + S + V…?}$ $\text{DHNB: tomorrow, tonight, next year, in 2033…}$ $\text{___________________________________________________________________________}$ $\text{Thì Quá khứ đơn:}$ $\text{*Với động từ tobe:}$ (+) $\text{S + was/were…}$ $\left[\begin{matrix}-I/He/she/it,..N +was\\-We/you/they,…Ns +were\end{matrix}\right.$ (-) $\text{S + wasn’t/weren’t…}$ (?) $\text{Was/Were + S…?}$ $\text{*Với động từ thường:}$ (+) $\text{S + Ved/V3…}$ (-) $\text{S + didn’t + V…}$ (?) $\text{Did + S +V…?}$ $\text{DHNB: last(night/week…), ago, in +thời gian quá khứ(in 1999),in the past…}$ $\text{__________________________________________________________________________}$ $\text{Thì Hiện tại hoàn thành:}$ (+) $\text{S + have/has + Ved/V3…}$ (-) $\text{S + haven’t/hasn’t + Ved/V3…}$ (?) $\text{Have/Has + S + Ved/V3…?}$ $\text{DHNB: sine+mốc thời gian(since 1997/last week…), for+khoảng thời gian…..}$ $\text{Thường đi với: just, already, never, ever, lately,…before/yet(đứng cuối câu).}$ Trả lời
2 bình luận về “Viết công thức: Thì Hiện tại đơn Thì tương lai đơn Thì quá khứ đơn Thì hiện tại hoàn thành”