Mọi giúp milk với
Sắp xếp lại các từ để có câu đúng.
1. my / reading / mother / My / news. / father / and / like /
……………………………………………………………………
2. lots / in / of / There / my / house. / are / books /
……………………………………………………………………
3. Tony / the / room. / and / playing / chess / are / Linda / in /
……………………………………………………………………
4. is / your / What / James? / hobby,/
……………………………………………………………………
5. likes / Nhung / photographs. / taking /
……………………………………………………………………
2 bình luận về “Mọi giúp milk với Sắp xếp lại các từ để có câu đúng. 1. my / reading / mother / My / news. / father / and / like / …….”