2 bình luận về “kể tên những loài côn trùng bằng tiếng anh”
fly. /flaɪ/ con ruồi. mosquito. /məˈskiːtoʊ/ con muỗi. bee. /biː/ con ong. wasp. con ong bắp cày. butterfly. /ˈbʌtərflaɪ/ con bướm. moth. /mɔːθ/ con bướm đêm. dragonfly. /ˈdræɡənflaɪ/ con chuồn chuồn. flea. con bọ chét.
mosquito. /məˈskiːtoʊ/ con muỗi.
bee. /biː/ con ong.
wasp. con ong bắp cày.
butterfly. /ˈbʌtərflaɪ/ con bướm.
moth. /mɔːθ/ con bướm đêm.
dragonfly. /ˈdræɡənflaɪ/ con chuồn chuồn.
flea. con bọ chét.