throw / clothes . away Don’t / old / them Give / them / your / friends. / to sắp xếp câu hoàn chỉnh . – có thể làm trên goog

throw / clothes . away Don’t / old / them Give / them / your / friends. / to
sắp xếp câu hoàn chỉnh .
– có thể làm trên google dịch r cho mik cả nghĩa luôn cũng đc ạ !! camon trước

2 bình luận về “throw / clothes . away Don’t / old / them Give / them / your / friends. / to sắp xếp câu hoàn chỉnh . – có thể làm trên goog”

  1. Don’t throw your old clothes away, give them to your friend.  
    Tạm dịch: Đừng vứt quần áo cũ của bạn đi, hãy tặng nó cho bạn của bạn.

    Trả lời
  2. Don’t throw your clothes away. Give them to your friend.
    Dịch: Đừng vứt quần áo của bạn đi. Hãy đưa chúng cho bạn của bạn.
    @hoang1109

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới