bus station: trạm xe buýt I waited at the bus station for more than 2 hours : tôi đã đứng đợi ở trạm xe buýt hơn 2 tiếng rồi Xin ctlhn ạ Trả lời
Đặt 1 câu vs từ bus station Today, I got inside both the railroad station and the bus station. dịch:Hôm nay, tôi đã vào bên trong cả ga xe lửa và bến xe buýt. xin hay nhất @an Trả lời
2 bình luận về “Đặt 1 câu vs từ bus station”