Đặt 1 câu vs từ bus station

Đặt 1 câu vs từ bus station

2 bình luận về “Đặt 1 câu vs từ bus station”

  1. bus station: trạm xe buýt
    I waited at the bus station for more than 2 hours : tôi đã đứng đợi ở trạm xe buýt hơn 2 tiếng rồi
    Xin ctlhn ạ

    Trả lời
  2. Đặt 1 câu vs từ bus station
    Today, I got inside both the railroad station and the bus station.
    dịch:Hôm nay, tôi đã vào bên trong cả ga xe lửa và bến xe buýt.
    xin hay nhất
    @an

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới