Vocabulary phần A CLOSER LOOK 1 Unit 7: TELEVISION

Vocabulary phần A CLOSER LOOK 1 Unit 7: TELEVISION

2 bình luận về “Vocabulary phần A CLOSER LOOK 1 Unit 7: TELEVISION”

  1. $\textit{#3kugoxbis}$
    – character (n): nhân vật
    – comedy (n): phim hài
    – viewer (n): khán giả, người xem
    – game show (n): chương trình giải trí
    – talent show (n): buổi trình diễn tài năng
    – educational (adj): mang tính giáo dục
    – channel (n): kênh
    – programme (n): chương trình truyền hình

    Trả lời
  2. Vocabulary:
    -comedy(n):phim hài
    -viewer(n):khán giả
    -game show(n):chương trình giải trí
    -educational(adj):mang tính giáo dục
    -programme(n):chương trình truyền hình
    hy vọng là đúng,vote cho mình nhé

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới