11. A. snow B. show C. firework D. opening 12. A. classes B. closes C. misses D. pratices 13. A. looked B.cared C. c

11. A. snow B. show C. firework D. opening
12. A. classes B. closes C. misses D. pratices
13. A. looked B.cared C. closed D. lived
14. A. played B. helped C. missed D. booked
15. A.
16. A. reuse booked B. laughed C. kissed D. healed B. recycle C. rewrite D. resident
17. A. apple B. hard C. cat D. hat
18. A. booked B. laughed C. kissed D. healed
19. A. reuse B. recycle C. rewrite D. resident
20. A. apple B. hard C. cat D. hat

2 bình luận về “11. A. snow B. show C. firework D. opening 12. A. classes B. closes C. misses D. pratices 13. A. looked B.cared C. c”

  1. 11. C firework ( ra âm /3:/ còn lại âm /əʊ/ )
    12. B closes ( ra âm /z/ còn lại âm /iz/ )
    13. A looked ( ra âm /t/ còn lại âm /d/ )
     14. A played ( ra âm /d/ còn lại âm /t/ ) 
    15. Đề bài đâu
    16. A reuse booked ( âm /d/ còn lại âm /t/)
    17. A apple ( âm /æ/ còn lại âm /ɑ:/)
    18. D.  healed ( âm /d/ còn lại âm /t/)
    19. D.  resident( âm /e/ còn lại âm /i:/)
    20. A apple ( âm /æ/ còn lại âm /ɑ:/)

    Trả lời
  2. 11. C. ( âm /3:/ còn lại âm /əʊ/)
    12. D. ( âm /z/ còn lại âm /iz/)
    13. A. ( âm /t/ còn lại âm /d/)
    14. A. ( âm /d/ còn lại âm /t/)
    15. (ko có đề)
    16. A. ( âm /d/ còn lại âm /t/)
    17. A. ( âm /æ/ còn lại âm /ɑ:/)
    18. D. ( âm /d/ còn lại âm /t/)
    19. D. ( âm /e/ còn lại âm /i:/)
    20. A. ( âm /æ/ còn lại âm /ɑ:/)

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới