Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh My alarm clock isn’t r___ing. Nghĩa Đồng hồ báo thức của tôi không phải là r___ing chỗ trống còn thiếu 3 từ 26/09/2024 My alarm clock isn’t r___ing. Nghĩa Đồng hồ báo thức của tôi không phải là r___ing chỗ trống còn thiếu 3 từ
\text{Giải đáp :} ringing \rightarrow Thì HTTD ( CPĐ ) : S + isn’t / aren’t / am not + V-ing \rightarrow ring ( v ) : rung chuông , reo chuông \rightarrow Translate : Đồng hồ báo thức của tôi không đổ chuông \text{# Kirigiri} Trả lời
⇒ringing ⇒Dùng thì HTHT ⇒Diễn tả một hành động xảy ra tại thời điểm nói ⇒S+is/am/are+V-ing Vì chỗ cần điền thiếu 3 từ ⇒ring (v) : rung ⇒Đồng hồ báo thức của tôi ko rung chuông Trả lời
2 bình luận về “My alarm clock isn’t r___ing. Nghĩa Đồng hồ báo thức của tôi không phải là r___ing chỗ trống còn thiếu 3 từ”