Bài tập I. Bài tập thì hiện tại đơn/ hiện tại tiếp diễn. 1. Where ___________you (live)____________? I (live)______________in

Bài tập I. Bài tập thì hiện tại đơn/ hiện tại tiếp diễn.
1. Where ___________you (live)____________? I (live)______________in Hai Duong town.
2. What he (do) _________________now? He (water)_________________flowers in the garden.
3. What _______________she (do)_____________? She (be)______________a teacher.
4. Where _________________you (be) from?
`=>` Cả hai đều trả lời mình vote 5 cái 5 sao + 5 cảm ơn uvu ????

1 bình luận về “Bài tập I. Bài tập thì hiện tại đơn/ hiện tại tiếp diễn. 1. Where ___________you (live)____________? I (live)______________in”

  1. 1. do – live – live
    2. is he doing – is watering
    3. does – do – is
    4. are
    ————
    *Thì hiện tại đơn:
    + Động từ to be:
    ( + ) S + am/is/are + …
    ( – ) S + am/is/are + not + …
    +, are not = aren’t
    +, is not = isn’t
    ( ? ) (WH-words) + am/is/are + … ?
    – I/ You/ We/ They dùng to be “are”
    – She/ He/ It dùng to be “is”
    + Động từ thường:
    ( + ) S + V(s/es)
    ( – ) S + do/does + not + Vinf
    +, do not = don’t
    +, does not = doesn’t
    ( ? ) (WH-words) + do/does + S + Vinf?
    – I/ You/ We/ They dùng trợ động từ “do (not)”
    – She/ He/ It dùng trợ động từ “does (not)”
    *Thì hiện tại tiếp diễn:
    + Động từ to be:
    ( + ) S + am/is/are + …
    ( – ) S + am/is/are + not + …
    +, are not = aren’t
    +, is not = isn’t
    ( ? ) (WH-words) + am/is/are + … ?
    + Động từ thường (câu 2 có dấu hiệu nhận biết là “now: bây giờ”)
    ( + ) S + am/is/are + V-ing
    ( – ) S + am/is/are + not + V-ing
    ( ? ) (WH-words) + am/is/are + S + V-ing?
    – I/ You/ We/ They dùng to be “are”
    – She/ He/ It dùng to be “is”

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới