I.Chia dạng đúng của động từ theo thì tương lai tiếp diễn. (Supply the correct form of the verbs in the future continuous.) 1

I.Chia dạng đúng của động từ theo thì tương lai tiếp diễn. (Supply the correct form of the verbs in the future continuous.)
1.My mother _____ (visit) Korea at this time next week.
2.Ann ___ (not, sit) on the train at 7.00 a.m tomorrow.
3.We ____ (not, have) a meeting at this moment next Monday.
4.By 2050 people __ (mainly, use) solar energy devices.
5.This time next year I ___ (live) in Manchester city.
6. ___ (you, wait) at the outgoing gate when she arrives at the airport?
7.Next Sunday at this time, we ___ (walk) on the beach in Nha Trang.
8. ___ (she, fly) to Japan this time next week?
9.Tomorrow at 7.30 a.m Jane ___ (take) a test.
10.She ___ (not, sleep) when you call her.

2 bình luận về “I.Chia dạng đúng của động từ theo thì tương lai tiếp diễn. (Supply the correct form of the verbs in the future continuous.) 1”

  1. 1.will be visiting (dấu hiệu : at this time next week)
    2.will not be sitting (dấu hiệu : at 7.00 am tomorrow)
    3.will not be having (dấu hiệu : at this moment next Monday)
    4.will mainly be using 
    5.will be living (dấu hiệu : this time next year)
    6.Will you be waiting
    7.will be walking (dấu hiệu : next Sunday at this time)
    8.Will she be flying (dấu hiệu : this time next week)
    9.will be taking (dấu hiệu : tomorrow at 7:30 am)
    10.will not be sleeping
    +) S + will + be + V-ing + O 
    -) S + won’t + be + V-ing + O 
    ?) Will + S + be + V-ing + O ? 
    * Diễn tả 1 hành động đang xảy ra tại 1 thời điểm xác định trong tương lai 
    * Diễn tả 1 hành động đang xảy ra tại 1 thời điểm xác định trong tương lai thì 1 hành động khác xen vào
    * Diễn tả 2 hành động đang cùng xảy ra song song với nhau tại 1 thời điểm xác định trong tương lai 

    Trả lời
  2. bb(Camsama)
    Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn : 
    ( + ) : S + will + be + V-ing 
    ( – ) : S + won’t + be + V-ing 
    ( ? ) : Will + S + be +  V-ing ?  
    – Dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn thường gặp : at this time next week , at 9 am tomorrow , at this time tomorrow , … 
    1 . will be visiting 
    2 . won’t be sitting 
    3 . won’t be having 
    4 . will be mainly using 
    5 . will be living 
    6 . Will you be waiting 
    7 . will be walking 
    8 . Will she be flying 
    9 . will be taking 
    10 . won’t be sleeping

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới