Drive/ get(×2)/ go(×2)/ park/ ride/ take/ wait(×2) 2, a bike/a motorbike 3

Drive/ get(×2)/ go(×2)/ park/ ride/ take/ wait(×2)

2, a bike/a motorbike

3, by bus/car/motorbike

4, a car

5, a car/a motorbike(in a car park)

6, into/out of a car/a taxi

7, a bus/a train/your car

8, at the bus stop

9, on/off a bus/train/bike

10, for a bus

Điền từ vào khoảng trống những từ có x2 là có thể viết lại hai lần làm ơn giúp mình

1 bình luận về “Drive/ get(×2)/ go(×2)/ park/ ride/ take/ wait(×2) 2, a bike/a motorbike 3”

  1. 2, ride a bike/a motorbike: đi xe đạp/xe máy
    3, go by bus/car/motorbike: đi bằng xe buýt/ô tô/xe máy
    4, drive a car: lái một chiếc ô tô
    5, park a car/a motorbike(in a car park): đỗ ô tô, đỗ xe máy 
    6, get into/out of a car/a taxi: lên/xuống ô tô/ taxi
    7, take/get a bus/a train/your car
    8, wait at the bus stop: chờ đợi ở bến xe buýt
    9, go on/off a bus/train/bike: đi lên/đi xuống xe buýt/tàu/xe đạp
    10, wait for a bus: chờ xe buýt

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới