II. Viết dạng quá khứ đơn và dạng quá khứ phân từ của các động từ sau: 1. wear – …………….. 2. hear – ……….…….. 3. tell – ……………….

II. Viết dạng quá khứ đơn và dạng quá khứ phân từ của các động từ sau:
1. wear – ……………..
2. hear – ……….……..
3. tell – ……………….
4. have – ……………..
5. take – …………….. 6. win – ……………..
7. meet – ……………
8. go – ………………
9. eat – ………………
10. get – …………….

2 bình luận về “II. Viết dạng quá khứ đơn và dạng quá khứ phân từ của các động từ sau: 1. wear – …………….. 2. hear – ……….…….. 3. tell – ……………….”

  1. $1. Wear$
    Quá khứ đơn: wore
    Quá khứ phân từ: worn
    $2.hear$
    Quá khứ đơn: heard
    Quá khứ phân từ: heard
    $3.tell$
    Quá khứ đơn: told
    Quá khứ phân từ: told
    $4.have$
    Quá khứ đơn: had
    Quá khứ phân từ: had
    $5.take$
    Quá khứ đơn: took
    Quá khứ phân từ: taken
    $6. win$
    Quá khứ đơn: won
    Quá khứ phân từ: won
    $7.meet$
    – Quá khứ đơn: met
    – Quá khứ phân từ: met
    $8.go$
    – Quá khứ đơn: went
    – Quá khứ phân từ: gone
    $9.eat$
    – Quá khứ đơn: ate
    – Quá khứ phân từ: eaten
    $10.get$
    Quá khứ đơn: got
    – Quá khứ phân từ: got
    $@Nobita$

    Trả lời
  2. 1. wear – wore -worn
    2. hear – heard -heard
    3. tell – told – told
    4. have – had – had
    5. take – took – taken
    6. win – won -won
    7. meet – met -met
    8. go – went -gone 
    9. eat – ate -eaten
    10. get – got -got
    #C365

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới