26. You / We / thank / and / fine / are / you / are / how / . / , / ?/ ……………………………………………………………………… 27. this / evening / Mi

26. You / We / thank / and / fine / are / you / are / how / . / , / ?/
………………………………………………………………………
27. this / evening / Miss / . / Tuan / Good / . / Hoa / is
……………………………………………………………………………
28. classroom / this / your / is / ?
………………………………………………………………………………
29. is / name / you / ? / my / . / and / Nam
……………………………………………………………………………
30. years/ I / twelve /this / old / school year/am. ………………………………………………………………………………

1 bình luận về “26. You / We / thank / and / fine / are / you / are / how / . / , / ?/ ……………………………………………………………………… 27. this / evening / Mi”

  1. 26We are fine, thank you. And how are you? 
    Dịch: Cảm ơn, chúng tôi ổn. Và bạn có khỏe không?
    27Good evening Miss Hoa. This is Tuan
    Dịch: Chào buổi tối cô Hoa. Đây là Tuan
    28Is this your classroom?
    Dịch: Có phải đây là lớp học của bạn?
    29My name is Nam. And you?
    Dịch: Tôi tên là Nam. Còn bạn?
    30I am twelve years old this school year.
    Dịch: Năm học này tôi mười hai tuổi.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới