I/get/him/prepare/his/lesson/care/before/come/his class

I/get/him/prepare/his/lesson/care/before/come/his class

2 bình luận về “I/get/him/prepare/his/lesson/care/before/come/his class”

  1. I get him prepare his lesson carefully before come to his class
    nghia: Tôi bảo anh ấy chuẩn bị bài học cẩn thận trước khi đến lớp

    Trả lời
  2. I get him to prepare his lesson carefully before come to his class.
    Nghĩa: Tôi bảo anh ấy chuẩn bị bài cẩn thận trước khi đến lớp.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới