1.Chia động từ -He(pass)…….. the exams last year ( thì quá khứ đơn) -She(not fisnish)….. her homework yet ( thì hiện tạ

1.Chia động từ
-He(pass)…….. the exams last year ( thì quá khứ đơn)
-She(not fisnish)….. her homework yet ( thì hiện tại hoàn thành )
-……. you ever (eat)……sea food ( thì hiện tại hoàn thành)
GIÚP MIK VỨI MIK CẦN GẤP

2 bình luận về “1.Chia động từ -He(pass)…….. the exams last year ( thì quá khứ đơn) -She(not fisnish)….. her homework yet ( thì hiện tạ”

  1. 1, passed
    – DHNB : last year
    2, hasn’t finished 
    – DHNB : yet
    3, Have – eaten
    *
    – Cấu trúc TQKĐ :
    +) S + Ved/V2
    -) S + didn’t + V
    ?) Did + S+ V?
    – Cấu trúc TQKHT :
    +) S + have/has + P2
    -) S + haven’t/hasn’t + P2
    ?) Have/Has + S +P2?

    Trả lời
  2. 1. passed
    – Thì QKĐ :
    (+) S + Ved/V2
    (-) S + didn’t + V-bare
    (?) Did + S + V-bare ?
    – Dấu hiệu : last year
    2. hasn’t finished
    – Thì HTHT : 
    (+) S + have/has + Vpp
    (-) S + have/has + not + Vpp
    (?) Have/Has + S + Vpp ?
    – Dấu hiệu : yet
    – She là số ít nên + has
    3. Have / eaten
    – Thì HTHT : 
    (+) S + have/has + Vpp
    (-) S + have/has + not + Vpp
    (?) Have/Has + S + Vpp ?
    – Dấu hiệu : ever
    – You là số nhiều nên + have

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới