1. A. read B. weather C. breakfast D. head 2. A. ride B. bike C. like D. finger 3. A. teacher B. bread C. head D. breakfast 4

1. A. read B. weather C. breakfast D. head
2. A. ride B. bike C. like D. finger
3. A. teacher B. bread C. head D. breakfast
4. A. usually B. fly C. hungry D. thirsty
5. A. summer B. uncle C. bus D. usually
6. A. idea B. winter C. spring D. visit
7. A. tall B. aunt C. fall D. small
8. A. three B. thin C. thank D. bother
9. A. vacation B. natural C. language D. camera
10. A. remote B. postcard C. local D. sporty
11. A. planet B. black C. swap D. natural
12. A. wanted B. looked C. crowded D. visited
13. A. rackets B. books C. appliances D. continents
14 A. washed B. laughed C. stopped D. rained

2 bình luận về “1. A. read B. weather C. breakfast D. head 2. A. ride B. bike C. like D. finger 3. A. teacher B. bread C. head D. breakfast 4”

  1. 1. A (âm /ē/, còn lại âm /e/)
    2. D (âm /i/, còn lại âm /ī/)
    3. A (âm /ẽ/, còn lại âm /e/)
    4. A (âm/câm/, còn lại âm /ẽ/)
    5. C (âm /i/, còn lại âm /ə/)
    6. A (âm /ī/, còn lại âm /i/)
    7. B (âm /a/, còn lại âm /ô/)
    8. D (âm /T͟H/, còn lại âm /TH/)
    9. A (âm /ã/, còn lại âm /a/)
    10. D (âm /ô/, còn lại âm /õ/)
    11. C (âm /ä/. còn lại âm /a/)
    12. B (âm /t/, còn lại âm /d/)
    13. D (âm /id/, còn lại âm /s/)
    14. B (âm /t/, còn lại âm /d/)

    Trả lời
  2. ????$\text{#vutienthanh272009}$????
    1 A âm /ē/, còn lại âm /e/
    2 D âm /i/, còn lại âm /ī/
    3 A âm /ẽ/, còn lại âm /e/
    4 A âm/câm/, còn lại âm /ẽ/
    5 C âm /i/, còn lại âm /ə/
    6 A âm /ī/, còn lại âm /i/
    7 B âm /a/, còn lại âm /ô/
    8 D âm /T͟H/, còn lại âm /TH/
    9 A âm /ã/, còn lại âm /a/
    10 D âm /ô/, còn lại âm /õ/
    11 C âm /ä/. còn lại âm /a/
    12.B âm /t/, còn lại âm /d/
    13 D âm /id/, còn lại âm /s/
    14 B âm /t/, còn lại âm /d/

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới