Hãy chọn từ có phần được gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:S/ES
1. A. dates B. bags C. photographs D. speaks
2. A. parents B. brothers C. weekends D. feelings
3. A. chores B. dishes C. houses D. coaches
4. A. works B. shops C. shifts D. plays
5. A. coughs B. sings C. stops D. sleeps
6. A. signs B. profits C. becomes D. survives
7. A. works B. stops C. shifts D. plays
8. A. wishes B. practices C. introduces D. leaves
9. A. grasses B. stretches C. comprises D. potatoes
10. A. desks B. maps C. plants D. chairs
11. A. pens B. books C. phones D. tables
12. A. dips B. deserts C. books D. camels
13. A. miles B. attends C. drifts D. glows
14. A. mends B. develops C. values D. equals
15. A. repeats B. classmates C. amuses D. attacks
16. A. humans B. dreams C. concerts D. songs
17. A. fills B. adds C. stirs D. lets
18. A. wants B. books C. stops D. sends
19. A. books B. dogs C. cats D. maps
20. A. biscuits B. magazines C. newspapers D. vegetables
21. A. cups B. stamps C. books D. pens
22. A. houses B. faces C. hates D. place
giúp em nhanh nhanh ạ em cảm ơn
2 bình luận về “Hãy chọn từ có phần được gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:S/ES 1. A. dates B. bags C. photographs D. speaks”