Question 1. A. this B. think C. thank D. thousand Question 2. A. there B. anything C. then D. weather Question 3. A. game B.

Question 1. A. this B. think C. thank D. thousand
Question 2. A. there B. anything C. then D. weather
Question 3. A. game B. animal C. channel D. national
Question 4. A. chess B. tennis C. children D. exercise
Question 5. A. fear B. near C. really D. wear

2 bình luận về “Question 1. A. this B. think C. thank D. thousand Question 2. A. there B. anything C. then D. weather Question 3. A. game B.”

  1.  1. A. /ð/, còn lại là /θ/. (Gạch chân tại “th”).
    A. /ðɪs/
    B. /θɪŋk/
    C. /θæŋk/
    D. /ˈθaʊznd/
     2. B. /θ/, còn lại là /ð/. (Gạch chân tại “th”).
    A. /ðeə(r)/
    B. /ˈeniθɪŋ/
    C. /ðen/
    D. /ˈweðə(r)/
     3. A. /eɪ/, còn lại là /æ/. (Gạch chân tại “a”).
    A. /ɡeɪm/
    B. /ˈænɪml/
    C. /ˈtʃænl/
    D. /ˈnæʃnəl/
     4. C. /ə/, còn lại là /e/. (Gạch chân tại “e”).
    A. /tʃes/
    B. /ˈtenɪs/
    C. /ˈtʃɪldrən/  
    D. /ˈeksəsaɪz/
     5. D. /eə/, còn lại là /ɪə/. (Gạch chân tại “ea”).
    A. /fɪə(r)/
    B. /nɪə(r)/
    C. /ˈrɪəli/
    D. /weə(r)/

    Trả lời
  2. Giải đáp:
    1. A.
    A. this: phát âm /ð/
    B. think: phát âm /θ/
    C. thank: phát âm /θ/
    D. thousand: phát âm /θ/
    2.  B. 
    A. there: phát âm /ð/
    B. anything: phát âm /θ/
    C. then: phát âm /ð/
    D. weather: phát âm /ð/
    3. A. 
    A. game: phát âm  /eɪ/
    B. animal: phát âm /æ/
    C. channel: phát âm /æ/
    D. national: phát âm /æ/
    4. C. 
    A. chess: phát âm /e/
    B. tennis: phát âm /e/
    C. children: phát âm /ə/
    D. exercise: phát âm /e/
    5 D.
    A. fear: phát âm /ɪə/
    B. near: phát âm /ɪə/
    C. really: phát âm /ɪə/
    D. wear: phát âm /e/

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới