từ khác loại: vein circulatory artery capillary

từ khác loại:
vein
circulatory
artery
capillary

1 bình luận về “từ khác loại: vein circulatory artery capillary”

  1. Giải đáp:
    @ Xét từ:
    vein: tĩnh mạch
    circulatory: tuần hoàn
    artery: động mạch
    capillary: mao dẫn
    => từ khác loại là: capillary

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới