Ex 2: Choose the word that has different stress pattern with the others. 1. A. agree B. address C. coffee D. cartoon 2. A. co

Ex 2: Choose the word that has different stress pattern with the others.
1. A. agree B. address C. coffee D. cartoon
2. A. cooker B. smartphone C. photo D. begin
3. A. ringtone B. become C. travel D. member
4. A. charger B. police C. agree D. begin
5. A. useful B. console C. idol D. player
6. A. football B. runner C. earphones D. police
7. A. final B. outdoor C. tennis D. swimmer
8. A. table B. become C. centre D. racket
9. A. motor B. coffee C. police D. begin
giúp mik vs , cần gấp ạ

2 bình luận về “Ex 2: Choose the word that has different stress pattern with the others. 1. A. agree B. address C. coffee D. cartoon 2. A. co”

  1. 1.C
    Coffee nhấn vần 1, các từ còn lại vần 2
    2.D
    Begin nhấn vần 2, các từ còn lại vần 1
    3.B
    Become nhấn vần 2, các từ còn lại vần 1
    4.A
    Charger nhấn vần 1, các từ còn lại vần 2
    5.B
    Console nhấn vần 2, các từ còn lại vần 1
    6.D
    Police nhấn vần 2, các từ còn lại vần 1
    7. Ko có đáp án đúng
    Tất cả các từ đều nhấn vần 1
    8.B
    Become nhấn vần 2, các từ còn lại vần 1
    9. Ko có đáp án đúng
    Motor và Coffee nhấn vần 1, Police và Begin nhấn vần 2
    #Azalea

    Trả lời
  2. 1.
    A. agree /ə’gri:/
    B. address /ə’dres/
    C. coffee /’kɒfi/
    D. cartoon /kɑ:’tu:n/
    => Chọn C
    2.
    A. cooker /’kʊkə[r]/
    B. smartphone => đánh âm đầu vì là danh từ ghép. 
    C. photo /’fəʊtəʊ/
    D. begin /bi’gin/
    => Chọn D
    3.
    A. ringtone /ˈrɪŋˌtoʊn/ 
    B. become /bi’kʌm/
    C. travel /’trævl/
    D. member /’membə[r]/ 
    => Chọn A
    4.
    A. charger /’t∫ɑ:dʒə[r]/
    B. police /pə’li:s/
    C. agree /ə’gri:/
    D. begin /bi’gin/
    => Chọn A
    5.
    A. useful /’ju:sfl/
    B. console /kən’səʊl/ 
    C. idol /’aidl/
    D. player /’pleiə[r]/ 
    => Chọn B
    6.
    A. football /’fʊtbɔ:l/
    B. runner /’rʌnə[r]/
    C. earphones /’iəfəʊnz/ 
    D. police /pə’li:s/
    => Chọn D
    7.
    A. final /’fainl/
    B. outdoor /’aʊtdɔ:[r]/
    C. tennis /’tenis/
    D. swimmer /’swimə[r]/
    => Chọn (Không có đáp án nào đúng)
    8.
    A. table /’teibl/
    B. become /bi’kʌm/
    C. centre /’sentə[r]/  
    D. racket /’rækit/ 
    => Chọn B
    9.
    A. motor /’məʊtə[r]/
    B. coffee /’kɒfi/
    C. police  /pə’li:s/
    D. begin /bi’gin/
    => Chọn (Không có đáp án nào đúng)

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới