Bài 1 viết số thập phân 1mm = ….. cm = …. dm = ….. m 19m 8dm = …. m 35 m 100cm= …m 8

Bài 1 viết số thập phân

1mm = ….. cm = …. dm = ….. m

19m 8dm = …. m

35 m 100cm= …m

891 m = … km

8km 20 m = …. km

5 kg = ….. tấn = …. tạ = … yến

9 tấn 325 kg = … tấn

5,6 tấn … kg

10kg 50g = …… kg

250 kg = … tạ

20 m2 = … ha

9000m =..ha

15 m2 25 dm2 = ….m²

50 ha …km

9,5 ha = …m

2m² 20 cm² = m²

Bài 2 đúng ghi Đ sai ghi S

250m² = 025 ha

5 tạ 9kg = 5,009 tạ

2km² 15 ha = 2,15 km

53 kg 6g = 53006 kg

2 bình luận về “Bài 1 viết số thập phân 1mm = ….. cm = …. dm = ….. m 19m 8dm = …. m 35 m 100cm= …m 8”

  1. 1mm = 0,1 cm = 0,01 dm = 0,001 m
    19m 8dm = 19,8 m
    35 m 100cm= 36 m
    891 m = 0,891 km
    8km 20 m = 8,02 km
    5 kg = 0,005 tấn = 0,05 tạ = 0,5 yến
    9 tấn 325 kg = 9,325 tấn
    5,6 tấn = 5600 kg
    10kg 50g = 10,05 kg
    250 kg = 2,5 tạ
    20 m^2 = 1/500 ha
    9000m = 0,9 ha
    15 m^2 25dm^2 =  17,5 m^2
    50 ha= 0,5 km
    9,5 ha = 9500 m
    2m^2 20 cm^2 = 2,002 m^2
    Bài 2 đúng ghi Đ sai ghi S
    250m² = 025 ha S
    5 tạ 9kg = 5,009 tạ Đ
    2km² 15 ha = 2,15 km Đ
    53 kg 6g = 53006 kg S

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới