Kiến thức cơ bản về âm tiết tiếng Anh bạn cần nắm | ELSA Speak

Âm tiết trong tiếng Anh là một phần vô cùng quan trọng giúp bạn nắm được cách phát âm chính xác cũng như các quy tắc liên quan đến kỹ năng đọc. Chính vì vậy, muốn nâng cao khả năng giao tiếp chuẩn như người bản xứ, việc nắm vững các kiến thức về âm tiết là điều hết sức cần thiết. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về âm tiết cũng như cách xác định số âm tiết của từ để làm cơ sở cho việc cải thiện kỹ năng đọc một cách hiệu quả nhất!

Âm tiết trong tiếng anh là gì ?

Định nghĩa

Âm tiết trong tiếng Anh là một bộ phận của từ, chứa âm thanh của nguyên âm đơn. Một âm tiết thường chứa cả nguyên âm và các phụ âm đi kèm. Một từ có thể chứa một hoặc nhiều âm tiết, tạo nên nhịp điệu khi đọc.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau :

{ { sentences [ sIndex ]. text } }

Click to start recording !

Recording … Click to stop !

loading

2m16GHXp3ApTh5Bb3oUzVKrYd9l5iEXvOShm6ruylhkNd9h4FsEDEnHVEOOch5qHy1zkABtyfcYko464hIChFRB3hL7VEcaInLto283sO8BQX2Qp0Fz o6PeXYL4vTtL85rLojqk

Các loại âm tiết trong tiếng anh

Có tổng cộng 4 loại âm tiết trong tiếng Anh, bao gồm:

  • Âm tiết đóng: Một âm tiết đóng thường kết thúc bằng một phụ âm (trừ r) và nguyên âm trong trường hợp này sẽ được phát âm ngắn.

Ví dụ : cat / kӕt /, bad / bӕd /, sun / san /, right / rait /

  • Âm tiết mở: là âm tiết thường kết thúc bằng một nguyên âm, có nguyên âm trước đó được phát âm dài. Trường hợp nguyên âm kết thúc là âm “e” sau mọt phụ âm thì âm “e” này sẽ không được phát âm, còn gọi là “e”câm.

Ví dụ : motor / ˈməutə /, total / ˈtəutəl /, rival / ˈraivəl /, name / neim /

  • Âm đóng mở có điều kiện với r: khi một nguyên âm đứng liền trước chữ r, nguyên âm đó sẽ bị thay đổi cách phát âm, trở thành nguyên âm dài dù kết thúc bằng một phụ âm. Tuy nhiên, cách đọc nguyên âm này sẽ không kéo dài như âm tiết mở mà có phần nhấn mạnh hơn.

Ví dụ : car / kaː /, sort / soːt /, thirst / θəːst /, pork / poːk /

  • Âm đóng mở có điều kiện với re: một từ kết thúc bằng re thì âm e cuối sẽ là âm câm, nguyên âm chính liền trước đó sẽ được đọc nhấn mạnh.

Ví dụ : there / ðeə /, mare / meə /, fire / ˈfaiə /, core / koː /

Cách xác lập số âm tiết của từ

Âm tiết trong tiếng Anh tác động rất lớn đến việc đọc một từ. Chính vì vậy, bạn cần xác định được số âm tiết của từ để có thể đọc đúng và rõ ràng dù đó là một từ mới. Cách xác định số âm tiết của từ như sau:

Đếm số nguyên âm để biết số âm tiết

Cách đơn thuần nhất để xác lập số lượng âm tiết trong một từ chính là đếm số nguyên âm ( u, e, o, a, i ) .
Ví dụ :

Từ có 1 âm tiết: pen, cup, hat, feet, moon, break…

Từ có 2 âm tiết : garden, khách sạn, consist, object, focus, object …
Từ có 3 âm tiết : september, department, camera, hamburger, vitamin, saturday …
Từ có 4 âm tiết : information, discovery, curriculum …

Từ có âm / e / đứng cuối

Khi xác định âm tiết trong tiếng Anh của một từ, bạn cần chú ý không coi âm “e” là một âm tiết nếu nó đứng cuối câu.

Ví dụ : gate / ɡeit /, romance / rəˈmans /, cake / keik /
Tuy nhiên, những từ kết thúc bằng một phụ âm + le thì “ le ” vẫn được tính là một âm tiết .
Ví dụ : table / ˈteibl /, article / ˈaːtikl /, little / ˈlitl /

Hai nguyên âm đứng cạnh nhau

Nếu một từ có hai nguyên âm đứng cạnh nhau thì chỉ được tính là một âm tiết .
Ví dụ : hear / hiə /, good / ɡud /, noodle / ˈnuːdl /, room / ruːm / …
Tuy nhiên, vẫn có một số ít trường hợp ngoại lệ hai nguyên âm đứng gần nhau vẫn được tính là hai âm tiết .
Ví dụ : canadian / kəˈneɪ. di. ən /, riotous / ˈraɪ. ə. t ̬ əs /

Vị trí âm / y /

Tùy theo vị trí xuất hiện trong từ, âm y có thể được xem là nguyên âm hoặc phụ âm để xác định âm tiết trong tiếng Anh của một từ.

Nếu âm y đứng giữa hoặc cuối từ sẽ được xem là một nguyên âm và tính là một âm tiết của từ
Ví dụ : cry, gym, bicycle …
Nếu âm y đứng đầu câu sẽ được xem là một phụ âm, do đó không được xem là cơ sở để tính âm tiết trong một từ .
Ví dụ : yes, youth, yell …

Luyện phát âm tiếng Anh chuẩn chỉnh cùng ứng dụng ELSA

Việc nắm rõ các quy tắc về âm tiết trong tiếng Anh sẽ là cơ sở quan trọng hỗ trợ học phát âm. Tuy nhiên, để ghi nhớ và vận dụng những kiến thức này, cách tốt nhất là bạn cần phải luyện tập thường xuyên với các nguồn đáng tin cậy.

T4VWYjL0JaYXqFI2RPJQULKYrPZXlogl6i1epBV0psbJW1EZsaGS0v2TWFfw8Ac8SdA cB11obDAzle4l0Dr59gXHgM287kPvZZ3CQvWYyWjQ9mKSTldP3M8ul632NSky8I RKaH
ELSA Speak là một trong những ứng dụng luyện phát âm tiếng Anh được nhìn nhận tốt nhất lúc bấy giờ. Nhờ sử dụng Trí Tuệ Nhân Tạo, ELSA Speak hoàn toàn có thể phát hiện và sửa lỗi đúng mực đến từng âm tiết bằng năng lực nhận diện giọng nói độc quyền. Không chỉ hướng dẫn rèn luyện phát âm theo chuẩn quốc tế, ELSA Speak còn tích hợp những bài rèn luyện phong phú gồm : luyện nói, nhấn âm, hội thoại, ngôn từ, trắc nghiệm nghe … giúp bạn tăng trưởng những kỹ năng và kiến thức thiết yếu cho quy trình tiếp xúc một cách tổng lực nhất .
Toàn bộ quy trình rèn luyện với ELSA Speak đều sẽ được chấm điểm. Nhờ đó, bạn hoàn toàn có thể tự so sánh kỹ năng và kiến thức nói của bản thân được bao nhiêu Tỷ Lệ so với người bản xứ và lên kế hoạch học tương thích để đạt tiềm năng mình đề ra. Với hơn 100 chủ đề mê hoặc và được update liên tục, việc rèn luyện của bạn sẽ trở nên vô cùng hứng khởi, tương thích với sở trường thích nghi cũng như năng lực của bản thân .

Như bạn đã thấy, nắm vững các kiến thức về âm tiết trong tiếng Anh rất quan trọng nhưng nhiều người lại không chú ý đúng mức. Hãy dành thời gian ôn tập lại và rèn luyện thường xuyên cùng ELSA Speak để nhanh chóng đạt mục tiêu phát âm tiếng Anh chuẩn chỉnh như người bản xứ nhé!

Viết một bình luận