Whereby cách dùng

Bạn đang đọc: Whereby cách dùng

II. Cách dùng từ”whereby”tiếng anh

Nội dung chính

  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của whereby trong tiếng Anh
  • Cùng học tiếng Anh
  • Từ điển Việt Anh
  • + phó từ
  • Video liên quan

IELTS TUTOR chú ý quan tâm :

  • Whereby + clause để tạo thành mệnh đề trạng ngữ 
  • There is a standard method

    whereby officers are selected for promotion 

    (IELTS TUTOR giải thích: whereby + clause tạo thành mệnh đề trạng ngữ

    whereby officers are selected for promotion)

2. Mang nghĩa”mà nhờ đó, qua đó”

=A system or action whereby something happens is one that makes that thing happen /by which; because of which

  • a regulation whereby an employer is held responsible for any accident
  • …the system whereby Britons choose their family doctors and the government pays those doctors. 
  • They voted to accept a deal whereby the union will receive nearly three-quarters of a million pounds from the International Miners Organisation
  • It’s put me in a position whereby I can’t afford to take a job. 
  • He devised a plan whereby they might escape (IELTS TUTOR giải thích: hắn vạch một kế hoạch mà nhờ đó họ có thể trốn thoát)
  • This is a new system whereby all staff have to carry identification cards. (IELTS TUTOR giải thích: Đây là một hệ thống mới qua đó mọi nhân viên phải mang theo thẻ nhận dạng)
  • They’ve set up a plan whereby you can spread the cost over a two-year period. 
  • We need to devise some sort of system whereby people can liaise with each other.
  • They’ve set up a plan whereby you can spread the cost over several months.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ whereby trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ whereby tiếng Anh nghĩa là gì.

whereby /we ‘bai/* phó từ- do cái gì, bằng cách gì=whereby shall we know him?+ bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó?- nhờ đó, bởi đó=he devised a plan whereby he might escape+ nó vạch một kế hoạch nhờ đó nó có thể thoát được

  • simultaneous tiếng Anh là gì?
  • retrogressive tiếng Anh là gì?
  • Public choice tiếng Anh là gì?
  • subtypical tiếng Anh là gì?
  • gift-horse tiếng Anh là gì?
  • pheasant-eyed tiếng Anh là gì?
  • ecclesiasticus tiếng Anh là gì?
  • colporteurs tiếng Anh là gì?
  • clericals tiếng Anh là gì?
  • suffragists tiếng Anh là gì?
  • chiasmatypy tiếng Anh là gì?
  • malariae tiếng Anh là gì?
  • mannerless tiếng Anh là gì?
  • novercal tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của whereby trong tiếng Anh

whereby có nghĩa là: whereby /we ‘bai/* phó từ- do cái gì, bằng cách gì=whereby shall we know him?+ bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó?- nhờ đó, bởi đó=he devised a plan whereby he might escape+ nó vạch một kế hoạch nhờ đó nó có thể thoát được

Đây là cách dùng whereby tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ whereby tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

whereby /we ‘bai/* phó từ- do cái gì tiếng Anh là gì? bằng cách gì=whereby shall we know him?+ bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó?- nhờ đó tiếng Anh là gì?bởi đó = he devised a plan whereby he might escape + nó vạch một kế hoạch nhờ đó nó hoàn toàn có thể thoát được

1/ aforementioned /əˈfɔrˌmɛnʃənd/ đã kể ở trên, đã nói ở trên
2/ nonetheless /ˌnʌnðəˈlɛs/ tuy nhiên, dù sao

3 / notwithstanding / ˌnɑtwɪθˈstændɪŋ / bất kể ; mặc kệ 4 / regardless of / rɪˈɡɑrdləs əv / bất kể 5 / thereby / ˌðɛrˈbaɪ / bằng cách ấy, theo cách ấy ; do đó 6 / whereby / wɛrˈbaɪ / nhờ đó, bởi đó 7 / thereupon / ˌðɛrəˈpɑn / ngay sau đó 8 / above all / əˈbʌv ɑːl / quan trọng nhất là, nhất là 9 / likewise / ˈlaɪkwaɪz / cũng như thế, cũng như vậy 10 / henceforth / ˈhɛnsfɔrθ / từ nay về sau 11 / in fact / ɪn fækt / trên thực tiễn ; thực tiễn là ; thật ra 12 / eventually / ɪˈventjuəli / rốt cuộc, ở đầu cuối 13 / correspondingly / ˌkɔːrəˈspɑːndɪŋli / tương ứng như vậy ; vì lẽ đó 14 / couple with / ˈkʌpl wɪθ / cùng với15 / uniquely / juˈnikli / một cách độc lạ
Tham khảo thêm các từ vựng hay Open trong bài thi toeic và kinh nghiệm tay nghề luyện thi toeic

whereby

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whereby

Phát âm : / we ‘ bai /
Your browser does not tư vấn the audio element .

+ phó từ

  • do cái gì, bằng cách gì
    • whereby shall we know him ?
      bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó?
  • nhờ đó, bởi đó
    • he devised a plan whereby he might escape
      nó vạch một kế hoạch nhờ đó nó có thể thoát được

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho “whereby”

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như “whereby”:
    whereby whereof

Lượt xem : 721

Source: https://tbdn.com.vn
Category: Tiếng Anh

Viết một bình luận