Tiếng Anh 31/07/2023 Câu này dùng “although” hay “though” ạ? We didn’t go camping that day ______ the nice weather. Lời giải
Tiếng Anh 31/07/2023 Bài số 1: Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng: 1. Is your ……… name Le Kim Dong? – No, it’s Le Kim Đong. a, mi Lời giải
Tiếng Anh 31/07/2023 đề đặt động từ trong ngoặc ở thì đúng 1)my sister (play)……..the piano since she (be)……..a child 2)how long you (know Lời giải
Tiếng Anh 31/07/2023 Kết hợp các cặp câu sau sử dụng từ trong ngoặc. `10.` They turned us away at the entrance. We didn’t have tickets. (b Lời giải
Tiếng Anh 31/07/2023 Kết hợp các cặp câu sau sử dụng từ trong ngoặc. `9.` James Bond was a difficult role. Daniel Craig periormed excellen Lời giải
Tiếng Anh 31/07/2023 Kết hợp các cặp câu sau sử dụng từ trong ngoặc. `8.` You said this film is boring . I find it interesting. (though) Lời giải
Tiếng Anh 31/07/2023 Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng: 1. Choose the word that has the underlined part pronounced differently: a. wet Lời giải
Tiếng Anh 31/07/2023 Chuyên anh ơi, giúp mk 3 câu này đc ko IV. Choose the correct answer 1.Tom Cruise, Penélope Cruz and Cameron Diaz _______ in Lời giải
Tiếng Anh 31/07/2023 Tìm từ có âm khác: 1. A.clear B.dear C.hear D.pear 2. A.bar B.square C.share D.spare 3. A.near B. Lời giải
Tiếng Anh 31/07/2023 She said : I am going to buy a new bike for my son next week A. She said that she was going to buy a new bike for my son ne Lời giải
Tiếng Anh 31/07/2023 1) What were you (do)________ when the alarm (go) _______ off last night? Lời giải
Tiếng Anh 31/07/2023 we / hardly / understand/ him/ because/ his accent . A. we hardly understand him because he has his accent B. we may hardl Lời giải
Tiếng Anh 31/07/2023 Watching Korean films on TV is a time – _______ activity. A. consume B. consumer C. consumption D. consuming Lời giải
Tiếng Anh 31/07/2023 Blair passed the exam last week, ______ is great news. A. who B. that C. which D. whom Lời giải
Tiếng Anh 31/07/2023 They’ve _____ a new tower where that old building used to be. A. put up B. put down C. pushed up D. pushed down . He was stru Lời giải