3 phút để không còn nhầm lẫn a few/few, a little/little, lots of/a lot of, much/many

Tại sao câu này lại dùng a little mà không phải little ? Làm sao để phân biệt được few và a few ? Đây là do dự của rất nhiều người khi mới học tiếng Anh. Cùng Langmasterphân biệtLittle/a little, few/a few, many, much, a lot of/lots of qua bài viết dưới đây nhé !

Little/a little, few/a few, many, much, a lot of/lots of

TEST TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH HIỆN TẠI: CLICK HERE

I. Cách dùng Little/ A little​

1. Little

Little + danh từ không đếm được: rất ít, không đủ dùng (có khuynh hướng phủ định)

Ví dụ :

I have so little money that I can’t afford to buy a hamburger .

( Tôi có rất ít tiền, không đủ để mua một chiếc bánh kẹp )

2. A little

A little + danh từ không đếm được: có một chút, đủ để làm gì.

Ví dụ :

I have a little money, enough to buy a hamburger .

( Tôi có một chút ít tiền, đủ để mua một chiếc bánh kẹp )

1. Few

Few + danh từ đếm được số nhiều: rất ít, không đủ để làm gì (có tính phủ định)

Ví dụ :

I have few books, not enough for reference reading .

( Tôi chỉ có một chút ít sách, không đủ để đọc tìm hiểu thêm )

2. A few

A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để làm gì.

Ví dụ :

I have a few books, enough for reference reading .

( Tôi có một vài quyển sách, đủ để đọc tìm hiểu thêm )

III. Cách dùng Some / Any

1. Some

“Some” đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được (nếu mang nghĩa là một ít) và thường được dùng trong câu khẳng định; có nghĩa là “vài, một ít”.

Ví dụ :

I have some candies .

( Tôi có một chút ít kẹo )

Would you like some milk ?

( Bạn có muốn uống chút sữa không ? )

NHẬN ƯU ĐÃI THÁNG 8/2020 SỚM NHẤT TẠI ĐÂY: CLICK HERE

2. Any

a. “Any” đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được, thường được dùng trong câu nghi vấn và câu hỏi; có nghĩa là “nào”.

Ví dụ :

There aren’t any books in the shelf .

( Không có quyển sách nào còn trên giá sách )

b. “Any” đứng trước danh từ số ít, mang nghĩa là “bất kỳ”.

Ví dụ : There aren’t any product in this store. ( Không có bất kể mẫu sản phẩm nào trong shop này )

IV. Cách dùng Many, much

Cách dùng much và many trong tiếng Anh

1. Many

Many + với danh từ đếm được số nhiều, có nghĩa là “nhiều”.

Ví dụ :

There aren’t many large glasses left .

( Không còn lại nhiều cốc lớn đâu )

2. Much

Much + danh từ không đếm được, có nghĩa là “nhiều”.

Ví dụ :

She didn’t eat so much food this evening .

( Cô ta không ăn quá nhiều sáng nay )

V. Cách dùng A lot of/ lots of

“Lots of” và “A lot of” đi với danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều; thường được dùng trong câu

khẳng định và nghi vấn và mang nghĩa “informal”.

Ví dụ :

1. We have spent a lot of money .

( Chúng tôi vừa tiêu rất nhiều tiền )

2. Lots of information has been revealed .

( Rất nhiều thông tin vừa được bật mý )

 

Xem thêm :

Source: https://tbdn.com.vn
Category: Tiếng Anh

Viết một bình luận