1 . Tim was standing on the table. The teacher came in . ( When / while)
–> ……..
2 . All the children are watching movies in the waiting room . ( Use passive voice)
— >Movies ……………..
3 . My students are planting trees in the school’s garden .( Use passive voice)
-> trees………………
giải thích:
“While” là một liên từ giúp liên kết hai mệnh đề trong câu, chỉ ra hai sự việc xảy ra cùng lúc.
“The teacher came in” là mệnh đề phụ của câu.
“Tim was standing on the table” là mệnh đề chính của câu.
2. => Movies are being watched by all the children in the waiting room.
giải thích:
“Movies” là chủ ngữ của câu trong dạng bị động.
“are being watched” là động từ bị động có nghĩa là “đang được xem”.
“by all the children in the waiting room” là bổ ngữ của câu.
3. => Trees are being planted by my students in the school’s garden.
giải thích:
“Trees” là chủ ngữ của câu trong dạng bị động.
“are being planted” là động từ bị động có nghĩa là “đang được trồng”.
“by my students in the school’s garden” là bổ ngữ của câu.