1-We stopped once ( buy )……………….petrol and then we stopped again (ask) someone the way . 2- I tried (convice)….

1-We stopped once ( buy )……………….petrol and then we stopped again (ask) someone the way .
2- I tried (convice)………………. him that I was perfectly capable of ( manage) on my own , but he insisted on (help) me .
3- Your hair needs (cut ) ………………… You’d better (have)……………… it (do) …………………. tomorrow .
4- I always try (come) …………………….in quietly but they always hear me (go)……………….. upstair . It’s impossible (climb) …………an old wooden stair case at night without ( make ) ………………….. noise .
5- They don’t allow (smoke) ……………… in the auditorism. They don’t want (risk)……………….. (set) ………………….. it on fire
6- Would you like me (turn)…………………. down the radio a bit ? No, it’s all right . I’m used to (work) with the radio on .

2 bình luận về “1-We stopped once ( buy )……………….petrol and then we stopped again (ask) someone the way . 2- I tried (convice)….”

  1. 1. to buy – to ask
    (stop to V: dừng để làm việc gì)
    2. to convince – managing – helping
    (try to V: cố gắng làm gì – be capable of Ving: có thể làm gì – insist on Ving: khăng khăng làm gì)
    3. cutting – have – done
    (need Ving: cần được làm gì (ý nghĩa bị động) – had better: nên làm gì – have sth done (by sb): có cái gì được làm bởi ai)
    4. to come – going – to climb – making
    (try to V: cố gắng làm gì – hear sb Ving: nghe thấy ai làm gì – It+ be+ adj + (for sb)+ to V: thật.. (để ai) làm gì -without+ Ving: mà không làm gì)
    5. smoking – to risk – setting
    (allow Ving: cho phép làm gì – want to V: muốn làm gì – risk Ving: có nguy cơ làm gì)
    6. to turn – working
    (would like sb to V: muốn ai làm gì – be used to Ving: quen làm gì)

    Trả lời
  2. 1- to buy/ to ask — Stop to do sth: dừng lại để làm gì
    2- to convince/managing/helping —–  tried to do sth: cố gắng để làm việc gì đó
                                                           —– capable of V-ing: có thể làm gì
                                                           —— insited on V-ing : tiếp tục làm điều gì đó
    3- cutting/have/done 
    4- to come/go/to climb/making —- try + to V
                                                        —– impossible to V : không thể làm gì
    5- smoking/to risk/ setting –—- allow + V-ing: cho phép làm gì
                                                —– sau want + to V
    6- to turn/working —— cấu trúc would you like + S + to V
                                  —— cấu trúc tobe + used to + V-ing

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới