Liệt kê tất cả các từ đồng nghĩa với từ “project” (n – dự án)

Liệt kê tất cả các từ đồng nghĩa với từ “project” (n – dự án)

2 bình luận về “Liệt kê tất cả các từ đồng nghĩa với từ “project” (n – dự án)”

  1. project: kế hoạch, đề án, dự án
    = plan (N): địa đồ, họa đồ, mặt phẳng, kế hoạch
    = scheme (N): đề án, kế hoạch 
    $\color{red}{\text{@Hy~Hoctotnha}}$

    Trả lời
  2. $\text{@ HoangUwU}$
    @ project (n) : dự án
    = plan (n) : kế hoạch, dự án 
    = scheme (n) : đề án, kế hoạch, dự án
    = design (n) : bản thiết kế, kế hoạch, dự án

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới