Chia động từ và giải thích While they (arrange )______table ,he (listen )______the radio

Chia động từ và giải thích

While they (arrange )______table ,he (listen )______the radio

1 bình luận về “Chia động từ và giải thích While they (arrange )______table ,he (listen )______the radio”

  1. Giải đáp: were arranging- was listening
    – “while”: trong khi => Diễn tả hai hành động đang xảy ra song song (trong quá khứ)
    – Cấu trúc: While+ S+ was/were+ V_ing, S+ was/were+ V_ing
    – Giải thích vế đầu: Chủ ngữ “they” số nhiều nên dùng tobe là: were
    – Giải thích vế sau: Chủ ngữ “he” số ít nên dùng tobe là: was
    $@themoonstarhk$

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới