Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh tìm 20 động từ 3 âm tiết 20 tính từ 3 âm tiết 15 từ nghề nghiệp khác nhau Giúp mình với mình cần gấp Mình cảm ơn 15/08/2023 tìm 20 động từ 3 âm tiết 20 tính từ 3 âm tiết 15 từ nghề nghiệp khác nhau Giúp mình với mình cần gấp Mình cảm ơn
– 20 động từ 3 âm tiết: 1 Recognize (v): nhận dạng 2 Remember (v): nhớ 3 Decorate (v): trang trí 4 Exercise (v): tập thể dục 5 Encounter (v): bắt gặp 6 Oversleep (v): ngủ quên 7 Benefit (v): hưởng lời 8 Discover (v): phát hiện ra 9 Interact (v): tương tác 10 Socialize (v): giao tiếp để tạo mối quan hệ 11 Analyze (v): phân tích 12 Deliver (v): giao hàng 13 Interview (v): phỏng vấn 14 Distribute (v): phân bố 15 Understand (v): hiểu 16 Overcome (v): vượt qua, khắc phục 17 Disagree (v): không đồng ý 18 Entertain (v): giải trí 19 Educate (v): dạy dỗ 20 Develop (v): phát triển – 20 tính từ 3 âm tiết: 1 Interesting (adj): thú vị 2 Exciting (adj): hứng thú 3 Underground (adj): dưới lòng đất 4 Poisionous (adj): có độc 5 Enormous (adj): to lớn 6 Face-to-face (adj): mặt đối mặt 7 Volcanic (adj): thuộc về núi lửa 8 Aquatic (adj): dưới nước 9 Permanent (adj): vĩnh viễn 10 Untreated (adj): không được xử lý 11 Addicted (adj): gây nghiện 12 Satified (adj): hài lòng 13 Nomadic (adj): thuộc về dân du mục 14 Curious (adj): tò mò 15 Retarded (adj): chậm phát triển 16 Annoying (adj): khó chịu 17 Dependent (adj): độc lập 18 Generous (adj): hào phóng 19 Polluted (adj): bị ô nhiễm 20 Successful (adj): thành công – 15 từ nghề nghiệp: 1 Teacher (n): giáo viên 2 Doctor (n): bác sĩ 3 Nurse (n): y tá 4 Worker (n): công nhân 5 Cashier (n): thu ngân 6 Chef (n): đầu bếp 7 Detective (n): thám tử 8 Dancer (n): vũ công 9 Engineer (n): kĩ sư 10 Driver (n): tài xế 11 Musician (n): nhạc công 12 Pilot (n): phi công 13 Poet (n): nhà thơ 14 Translator (n): phiên dịch viên 15 Architect (n): kiến trúc sư Trả lời
20 động từ 3 âm tiết : 20 tính từ : 1. torelate : chịu đựng 1.cynical 2. exercise : tập thể dục 2.dubious 3. compromise : thỏa hiệp 3.justify 4. illustrate : minh họa 4.posible 5.scatter : tung , rải 5.ignorant 6.interact : tương tác 6. intensive 7.benefit 7.sensitive 8.discover 8. suitable 9.study 9.dependent 10.elected 10.attractive 11.remember 11. excited 12.disappear 12. humorous 13.rearrange 13 dangerous 14.followed 14.capable 15.understand 15. potential 16.growing 16. uniform 17.standing 17. positive 18.started 18. negative 19. consider 19.dynamic 20.estimate 20.alternate Nghề nghiệp : 1. teacher 2.farmer 3.worker 4. programmer 5.barber 6.driver 7.doctor 8.dentist 9.butler 10.cheft 11.dancer 12.artist 13.butcher 14.astronaut 15.barker #Kaka Trả lời
2 bình luận về “tìm 20 động từ 3 âm tiết 20 tính từ 3 âm tiết 15 từ nghề nghiệp khác nhau Giúp mình với mình cần gấp Mình cảm ơn”