tìm 20 động từ 3 âm tiết 20 tính từ 3 âm tiết 15 từ nghề nghiệp khác nhau Giúp mình với mình cần gấp Mình cảm ơn

tìm 20 động từ 3 âm tiết
20 tính từ 3 âm tiết
15 từ nghề nghiệp khác nhau
Giúp mình với mình cần gấp
Mình cảm ơn

2 bình luận về “tìm 20 động từ 3 âm tiết 20 tính từ 3 âm tiết 15 từ nghề nghiệp khác nhau Giúp mình với mình cần gấp Mình cảm ơn”

  1. – 20 động từ 3 âm tiết:
    1 Recognize (v): nhận dạng
    2 Remember (v): nhớ
    3 Decorate (v): trang trí
    4 Exercise (v): tập thể dục
    5 Encounter (v): bắt gặp
    6 Oversleep (v): ngủ quên
    7 Benefit (v): hưởng lời
    8 Discover (v): phát hiện ra
    9 Interact (v): tương tác
    10 Socialize (v): giao tiếp để tạo mối quan hệ
    11 Analyze (v): phân tích
    12 Deliver (v): giao hàng
    13 Interview (v): phỏng vấn
    14 Distribute (v): phân bố
    15 Understand (v): hiểu
    16 Overcome (v): vượt qua, khắc phục
    17 Disagree (v): không đồng ý
    18 Entertain (v): giải trí
    19 Educate (v): dạy dỗ
    20 Develop (v): phát triển
    – 20 tính từ 3 âm tiết:
    1 Interesting (adj): thú vị
    2 Exciting (adj): hứng thú
    3 Underground (adj): dưới lòng đất
    4 Poisionous (adj): có độc
    5 Enormous (adj): to lớn
    6 Face-to-face (adj): mặt đối mặt
    7 Volcanic (adj): thuộc về núi lửa
    8 Aquatic (adj): dưới nước
    9 Permanent (adj): vĩnh viễn
    10 Untreated (adj): không được xử lý
    11 Addicted (adj): gây nghiện
    12 Satified (adj): hài lòng
    13 Nomadic (adj): thuộc về dân du mục
    14 Curious (adj): tò mò
    15 Retarded (adj): chậm phát triển
    16 Annoying (adj): khó chịu
    17 Dependent (adj): độc lập
    18 Generous (adj): hào phóng
    19 Polluted (adj): bị ô nhiễm
    20 Successful (adj): thành công
    – 15 từ nghề nghiệp:
    1 Teacher (n): giáo viên
    2 Doctor (n): bác sĩ
    3 Nurse (n): y tá
    4 Worker (n): công nhân
    5 Cashier (n): thu ngân
    6 Chef (n): đầu bếp
    7 Detective (n): thám tử
    8 Dancer (n): vũ công
    9 Engineer (n): kĩ sư
    10 Driver (n): tài xế
    11 Musician (n): nhạc công
    12 Pilot (n): phi công
    13 Poet (n): nhà thơ
    14 Translator (n): phiên dịch viên
    15 Architect (n): kiến trúc sư

    Trả lời
  2. 20 động từ 3 âm tiết :               20  tính từ :      
    1. torelate : chịu đựng                  1.cynical
    2. exercise : tập thể dục                2.dubious
    3. compromise : thỏa hiệp            3.justify
    4. illustrate : minh họa                    4.posible
    5.scatter : tung , rải                       5.ignorant
    6.interact : tương tác               6. intensive
    7.benefit                                 7.sensitive       
    8.discover                              8.    suitable
    9.study                                   9.dependent 
    10.elected                             10.attractive
    11.remember                        11.           excited
    12.disappear                          12.       humorous
    13.rearrange                          13         dangerous         
    14.followed                          14.capable 
    15.understand                       15.     potential
    16.growing                            16.   uniform 
    17.standing                           17.  positive
    18.started                              18.  negative
    19. consider                           19.dynamic
    20.estimate                            20.alternate
    Nghề nghiệp : 
    1. teacher
    2.farmer
    3.worker 
    4. programmer
    5.barber 
    6.driver
    7.doctor
    8.dentist
    9.butler
    10.cheft 
    11.dancer
    12.artist 
    13.butcher
    14.astronaut 
    15.barker 
    #Kaka

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới