Chia thì 3: Right now I (attend) ___ _______ class. Yesterday at this time I (attend) __________class.

Chia thì
3: Right now I (attend) ___ _______ class. Yesterday at this time I (attend) __________class.

2 bình luận về “Chia thì 3: Right now I (attend) ___ _______ class. Yesterday at this time I (attend) __________class.”

  1. 3.am attending – was attending
    – Thì HTTD , dấu hiệu : now
    – S + is/am/are + V-ing + O 
    – Thì QKTD , dấu hiệu : yesterday at this time
    – S + was/were + V-ing + O 

    Trả lời
  2. =>Right now I am attending class.Yesterday at this time I was attending class.
    am attending -> Right now:ngay tại đây:dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn. 
    Cấu trúc: I+am+V-ing
    was attending-> yesterday at this time là dấu hiệu thì quá khứ tiếp diễn.
    Cấu trúc: S+was/were+V-ing

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới