Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh the/rang/phone/while/mother/cooking/dinner/was/my/. 17/11/2023 the/rang/phone/while/mother/cooking/dinner/was/my/.
=>while mother was cooking dinner the phone rang dịch: Trong khi mẹ đang nấu bữa tôi thì điện thoại reo Trả lời
#nado503312 While my mother was cooking dinner the phone rang * Cấu trúc: While+ subject + verb Mệnh đề chính (không chứa WHILE) có thể chia ở dạng không tiếp diễn trong một số trường hợp. ex: While he was talking, his baby slept Trả lời
2 bình luận về “the/rang/phone/while/mother/cooking/dinner/was/my/.”