the/rang/phone/while/mother/cooking/dinner/was/my/.

the/rang/phone/while/mother/cooking/dinner/was/my/.

2 bình luận về “the/rang/phone/while/mother/cooking/dinner/was/my/.”

  1. #nado503312
    While my mother was cooking dinner the phone rang
    * Cấu trúc:        While+ subject + verb
    Mệnh đề chính (không chứa WHILE) có thể chia ở dạng không tiếp diễn trong một số trường hợp.
    ex: While he was talking, his baby slept
     

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới