Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh game shows. / has / His mother / these / watched / never 18/03/2025 game shows. / has / His mother / these / watched / never
His mother has never watched these game shows. Never là dấu hiệu nhận biết thì HTHT Cấu trúc: S+have/has+V3/Ved (+O)+… mạo từ these thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ Trả lời
his mother has never watched these game shows +sử dụng thì hiện tại hoàn thành: S+has/have+V3/ed Trả lời
2 bình luận về “game shows. / has / His mother / these / watched / never”