11. Last night / I / fall / asleep / while / watch / film / TV //. .

11. Last night / I / fall / asleep / while / watch / film / TV //.

.

2 bình luận về “11. Last night / I / fall / asleep / while / watch / film / TV //. .”

  1. 11. Last night / I / fall / asleep / while / watch / film / TV //.
    Last night, I fail asleep while I was watching a film on TV.
    Cthuc: S+V/ed+while+S+was/were+V-ing+O.
    Dịch: Tối hôm qua, tôi đã ngủ gật khi tôi đang xem phim trên TV.

    Trả lời
  2. #wdr
    11. 
    -> Last night, I fail asleep while I was watching a film on TV
    + FORM: S+V(ed) + while +S+ was/were + V_ing + O
    + Tạm dịch: Tối hôm qua, tôi đã ngủ gật khi tôi đang xem phim ở TV

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới