To prevent/stop + someone/something + From + Verb -ing: Ngăn can ai đó khỏi làm gi. Subject + find+ it

To prevent/stop + someone/something + From + Verb -ing: Ngăn can ai đó khỏi làm gi.

Subject + find+ it+ adj to do something: Cảm thấy việc làm gì đó như thế nào/ Cảm thấy như thế nào.

Viết 2 câu theo 2 câu trúc trên.

2 bình luận về “To prevent/stop + someone/something + From + Verb -ing: Ngăn can ai đó khỏi làm gi. Subject + find+ it”

  1. – S + prevent / stop + sb / sth + from V-ing
    => Ngăn cản ai / thứ gì làm gì
    – S + find + sth + Adj ( -ing ) + to do sth
    => Cảm thấy như thế nào để làm gì
    1.
    – My parents prevent me from playing games
    – The cat stops the mouse from running
    2.I found it hard to do homework
    \text{# TF}

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới