Viết tất cả các cấu tạo từ liên quan tới các từ sau và nghĩa của từ đó:apprentice,option,importance,temporary,qualify,life,re

Viết tất cả các cấu tạo từ liên quan tới các từ sau và nghĩa của từ đó:apprentice,option,importance,temporary,qualify,life,retire,advise,flexible,apply,improve,know

1 bình luận về “Viết tất cả các cấu tạo từ liên quan tới các từ sau và nghĩa của từ đó:apprentice,option,importance,temporary,qualify,life,re”

    1. Apprentice (thực tập sinh): Người đang học nghề hoặc công việc mới, thường là dưới sự hướng dẫn của một người có kinh nghiệm hơn.
    2. Option (tùy chọn): Sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều điều khác nhau.
    3. Importance (tầm quan trọng): Mức độ quan trọng hoặc ảnh hưởng của một vấn đề hoặc sự việc.
    4. Temporary (tạm thời): Tạm thời, không kéo dài lâu dài.
    5. Qualify (đủ tư cách): Đáp ứng các yêu cầu hoặc tiêu chuẩn để được coi là đủ tư cách cho một vị trí hoặc một công việc.
    6. Life (cuộc sống): Tổng thể các hoạt động, trải nghiệm và sự tồn tại của một con người hoặc một sinh vật.
    7. Retire (nghỉ hưu): Dừng làm việc hoặc giải nghệ sau khi đã đạt đến tuổi nghỉ hưu hoặc đủ số năm làm việc.
    8. Advise (khuyên bảo): Cung cấp thông tin hoặc ý kiến cho ai đó để giúp họ đưa ra quyết định hoặc hành động.
    9. Flexible (linh hoạt): Có khả năng thích nghi và thay đổi để phù hợp với tình huống hoặc yêu cầu khác nhau.
    10. Apply (ứng dụng): Sử dụng hoặc áp dụng một ý tưởng, phương pháp hoặc kiến thức vào một tình huống cụ thể.
    11. Improve (cải thiện): Làm cho cái gì đó tốt hơn, cải tiến hoặc nâng cao chất lượng.
    12. Know (biết): Có kiến thức hoặc hiểu biết về một chủ đề hoặc sự việc nào đó.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới