Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh 1. me / brother / is / older /my / than …………………………………………………………………. 12/01/2025 1. me / brother / is / older /my / than ………………………………………………………………….
ĐÁp án: My brother is older than me. + Cấu trúc câu so sánh hơn (tính từ ngắn): S1 + tobe + adj + er + than + S2 Trả lời
$\textit{#t18}$ 1 My brother is older than me. So sánh hơn của TT ngắn Cấu trúc: S1+tobe+adj (ngắn )- er + than + S2 Trả lời
2 bình luận về “1. me / brother / is / older /my / than ………………………………………………………………….”