1. ngủ 2.gặp 3.chạy 4. cắt 5. có 6. bán 7.mua 8.đến 9.ngồi 10.đứng động từ bất quy tắt

1. ngủ
2.gặp
3.chạy
4. cắt
5. có
6. bán
7.mua
8.đến
9.ngồi
10.đứng
động từ bất quy tắt

2 bình luận về “1. ngủ 2.gặp 3.chạy 4. cắt 5. có 6. bán 7.mua 8.đến 9.ngồi 10.đứng động từ bất quy tắt”

  1. 1. sleep -> slept -> slept. ( ngủ ) 
    2. meet -> met -> met. ( gặp )
    3. run -> ran -> run. ( chạy )
    4. cut -> cut -> cut. ( cắt )
    5. have -> had -> had. ( có ) 
    6. sell -> sold -> sold. ( bán )
    7. buy -> bought -> bought. ( mua )
    8. come -> came -> come. ( đến ) 
    9. sit -> sat -> sat. ( ngồi ) 
    10. stand -> stood -> stood. ( đứng ) 
                           Chúc em học tốt !! 
                   

    Trả lời
  2. 1. ngủ: sleep  – slept  –  slept
    2. gặp:meet  –  met  –  met
    3.chạy:  fly  – flew  –  flown
    4. cắt: mow  –  mowed  –   mown/mowed
    5. có:have –  had  –  had
    6. bán: sell  –  sold   –  sold
    7. mua: buy   –  bought  –  bought
    8.đến:befall  –  befell  –  befallen
    9. ngồi: sit   –  sat  –  sat
    10.đứng: stand  –  stood   –  stood
    ——————————————————————
    #naziok6

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới