2 bình luận về “50 từ vựng tiếng anh về chủ đề gì cũng được”
50 từ vựng tiếng anh về chủ đề môi trường :
1. acid rain :mưa a xít 2. atmosphere: khí quyển 3. biodiversity : sự đa dạng sinh học 4. carbon footprint : dấu chân các-bon 5. catastrophe : thảm họa 6. climate /ˈklaɪmət/ khí hậu 7. climate change : hiện tượng biến đổi khí hậu 8. creature : sinh vật 9. destruction: sự phá hủy 10. disposal :sự vứt bỏ 11. desertification : quá trình sa mạc hóa 12. deforestation :sự phá rừng 13. dust :bụi bẩn 14. earthquake ; cơn động đất 15. ecology : sinh thái học 16. ecosystem:hệ sinh thái 17. bemission : sự bốc ra 18. alternative energy : năng lượng thay thế 19. environment : môi trường 20. environmentalist : nhà môi trường học 21. erosion :sự xói mòn 22. endangered species : các loài 23. exhaust ;khí thải 24. fossil fuel :nhiên liệu hóa thạch 25. famine :nạn đói 26. pesticide :thuốc trừ sâu 27. fertilizer :phân bón 28. global warming : hiện tượng ấm lên toàn cầu 29. greenhouse effect ; hiệu ứng nhà kính 30. industrial waste ; chất thải công nghiệp 31. natural resources ; tài nguyên thiên nhiên 32. oil spill ; sự cố tràn dầu 33. ozone layer ; tầng ô-zôn 34. pollution ; sự ô nhiễm 35. preservation;sự bảo tồn 36. rainforest ;rừng nhiệt đới 37. sea level ; mực nước biển 38. sewage ; nước thải 39. soil /; đất 40. solar power;năng lượng mặt trời 41. solar panel ; pin mặt trời 42. urbanization ; quá trình đô thị hóa43. harmful ; gây hại 44. renewable ;có thể phục hồi 45. reusable ; có thể tái sử dụng 46. toxic ; độc hại 47. polluted ; bị ô nhiễm 48. biodegradable; có thể phân hủy49. sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững 50. hazardous; nguy hiểm
Môn học thể thao: Dance: Khiêu vũ Aerobics: Thể dục nhịp điệu Gymnastics: Thể dục dụng cụ Running: Chạy bộ Swimming: Bơi lội Basketball: Bóng rổ Badminton: Cầu lông Table tennis: Bóng bàn Baseball: Bóng chày Karate: Võ karate Football: Bóngđá Tennis: Quần vợt Physical Education : Thể dục Athletics: Điền kinh ……… Bạn có thể lên đây tìm cũng đc ạ : => stepup.edu.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-mon-hoc/
2. atmosphere: khí quyển
3. biodiversity : sự đa dạng sinh học
4. carbon footprint : dấu chân các-bon
5. catastrophe : thảm họa
6. climate /ˈklaɪmət/ khí hậu
7. climate change : hiện tượng biến đổi khí hậu
8. creature : sinh vật
9. destruction: sự phá hủy
10. disposal :sự vứt bỏ
11. desertification : quá trình sa mạc hóa
12. deforestation :sự phá rừng
13. dust :bụi bẩn
14. earthquake ; cơn động đất
15. ecology : sinh thái học
16. ecosystem:hệ sinh thái
17. bemission : sự bốc ra
18. alternative energy : năng lượng thay thế
19. environment : môi trường
20. environmentalist : nhà môi trường học
21. erosion :sự xói mòn
22. endangered species : các loài
23. exhaust ;khí thải
24. fossil fuel :nhiên liệu hóa thạch
25. famine :nạn đói
26. pesticide :thuốc trừ sâu
27. fertilizer :phân bón
28. global warming : hiện tượng ấm lên toàn cầu
29. greenhouse effect ; hiệu ứng nhà kính
30. industrial waste ; chất thải công nghiệp
31. natural resources ; tài nguyên thiên nhiên
32. oil spill ; sự cố tràn dầu
33. ozone layer ; tầng ô-zôn
34. pollution ; sự ô nhiễm
35. preservation;sự bảo tồn
36. rainforest ;rừng nhiệt đới
37. sea level ; mực nước biển
38. sewage ; nước thải
39. soil /; đất
40. solar power;năng lượng mặt trời
41. solar panel ; pin mặt trời
42. urbanization ; quá trình đô thị hóa43. harmful ; gây hại
44. renewable ;có thể phục hồi
45. reusable ; có thể tái sử dụng
46. toxic ; độc hại
47. polluted ; bị ô nhiễm
48. biodegradable; có thể phân hủy49. sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững
50. hazardous; nguy hiểm
Pink: Hồng
Purple: Tím
White: Trắng
Black: Đen
Orange: Cam
Blue: Xanh biển
Gray: Xám
Green: Xanh lá
Yellow: Vàng
Môn học thể thao:
Dance: Khiêu vũ
Aerobics: Thể dục nhịp điệu
Gymnastics: Thể dục dụng cụ
Running: Chạy bộ
Swimming: Bơi lội
Basketball: Bóng rổ
Badminton: Cầu lông
Table tennis: Bóng bàn
Baseball: Bóng chày
Karate: Võ karate
Football: Bóngđá
Tennis: Quần vợt
Physical Education : Thể dục
Athletics: Điền kinh
………
Bạn có thể lên đây tìm cũng đc ạ :
=> stepup.edu.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-mon-hoc/