Bài 2: Tìm từ có phát âm khác so với những từ còn lại
1. A. played B.watched C.helped D.pushed
2. A. devoted B.divided C.suggested D.learned
3. A. finished B.missed C.lived D.hoped
4. A. tried B.opened C.added D.lived
5. A. breathed B.seated C.heated D.wanted
6. A. guided B.managed C.started D.chatted
7. A. threatened B.answered C.promised D.traveled
8. A. invented B.completed C.surrounded D.risked
9. A. liked B.involved C.believed D.happened
10. A. collected B.moved C.lasted D.shouted
2 bình luận về “Bài 2: Tìm từ có phát âm khác so với những từ còn lại 1. A. played B.watched C.helped D.pushed 2. A. devoted B.divided C”