bắp cải ghi sao các bạn ? ……………………….. cà rốt ? ………………………… hành tây ? ………………

bắp cải ghi sao các bạn ? ………………………..
cà rốt ? …………………………
hành tây ? ……………………………

2 bình luận về “bắp cải ghi sao các bạn ? ……………………….. cà rốt ? ………………………… hành tây ? ………………”

  1. @Mon
    – Bắp cải: Cabbage.
    $*$Phát âm:  /ˈkæb.ɪdʒ/
    VD: If you overcook the cabbage it’ll turn to mush.
    (Nếu bạn luộc quá chín bắp cải sẽ chuyển sang dạng nhão.)
    —————————————————
    – Cà rốt: Carrot.
    $*$Phát âm: /ˈkær.ət/
    VD: We had carrot and coriander soup for lunch.
    (Chúng tôi đã có món súp cà rốt và rau mùi cho bữa trưa.)
    —————————————————-
    – Hành tây: Onion.
    $*$Phát âm: /ˈʌn.jən/
    VD: I always cry when I’m chopping onions.
    (Tôi luôn khóc khi cắt hành.)

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới