cách phát âm và dịch những từ tiếng anh này : boat , coach , plane , trip , foot , have. nhanh ạ

cách phát âm và dịch những từ tiếng anh này : boat , coach , plane , trip , foot , have.
nhanh ạ

2 bình luận về “cách phát âm và dịch những từ tiếng anh này : boat , coach , plane , trip , foot , have. nhanh ạ”

  1. $\text{Boat (n) /bəʊt/ : Thuyền}$
    $\text{Coach (n) /kəʊt∫/ : Huấn luyện viên}$
    $\text{Plane (n) /ˈpleɪn/ : Máy bay}$
    $\text{Trip (v) /trip/ : Chuyến đi}$
    $\text{Foot (n) /fʊt/ : Chân}
    $\text{Have (v) /hæv/ : Có}$
    $@hoathuan6$

    Trả lời
  2. Boat ( n ) /bəʊt/: thuyền
    Coach ( n ) /ˈkoʊtʃ/: huấn luyện viên
    Plane ( n ) /pleɪn/: máy bay
    Trip ( v ) /trɪp/: chuyến đi
    Foot ( n ) /fʊt/: chân
    Have ( v ) /hæv/: có

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới