My alarm clock isn’t r___ing. Nghĩa Đồng hồ báo thức của tôi không phải là r___ing chỗ trống còn thiếu 3 từ

My alarm clock isn’t r___ing. Nghĩa Đồng hồ báo thức của tôi không phải là r___ing
chỗ trống còn thiếu 3 từ

2 bình luận về “My alarm clock isn’t r___ing. Nghĩa Đồng hồ báo thức của tôi không phải là r___ing chỗ trống còn thiếu 3 từ”

  1. \text{Giải đáp :} ringing
    \rightarrow Thì HTTD ( CPĐ ) : S + isn’t / aren’t / am not + V-ing
    \rightarrow ring ( v ) : rung chuông , reo chuông
    \rightarrow Translate : Đồng hồ báo thức của tôi không đổ chuông
    \text{# Kirigiri}

    Trả lời
  2. ⇒ringing
    ⇒Dùng thì HTHT
    ⇒Diễn tả một hành động xảy ra tại thời điểm nói
    ⇒S+is/am/are+V-ing
    Vì chỗ cần điền thiếu 3 từ
    ⇒ring (v) : rung
    ⇒Đồng hồ báo thức của tôi ko rung chuông

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới