Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh Viết các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh Đặt những câu hỏi tiếng Anh trong sách ( trừ sách lớp 4 nhà) 14/06/2023 Viết các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh Đặt những câu hỏi tiếng Anh trong sách ( trừ sách lớp 4 nhà)
Face: Khuôn mặt Mouth: Miệng Chin: Cằm Neck: Cổ Shoulder: Vai Arm: Cánh tay Upper arm: Cánh tay phía trên Elbow: Khuỷu tay Forearm: Cẳng tay Armpit: Nách Back: Lưng Chest: Ngực Waist: Thắt lưng/ eo Abdomen: Bụng Buttocks: Mông Hip: Hông Leg: Phần chân Thigh: Bắp đùi Knee: Đầu gối Calf: Bắp chân Trả lời
Head : ĐầuHair : TócEars : TaiEyes : MắtForehead : TránEyebrow : Lông màyEyelash : Lông miCheeks : MáNose : MũiMouth : MiệngLips : MôiTongue : LưỡiTeeth : RăngChin : CằmNeck : CổShoulders : VaiChest : NgựcStomach : BụngArms : Cánh tayHands : Bàn tayFingers : Ngón tayElbow : Khuỷu tayBack : LưngCalf : Bắp chânKnees : Đầu gốiLegs : ChânFeet : Bàn chânToes : Ngón chânCâu hỏi :1 : Do you have chubby cheeks ?-> Bạn có má chúm chím không ?2 : Do you have a stomach ache ?-> Bạn có bị đau bụng không ? — Chúc bạn học tốt —$DuckandKira$ Trả lời
Hair : Tóc
Ears : Tai
Eyes : Mắt
Forehead : Trán
Eyebrow : Lông mày
Eyelash : Lông mi
Cheeks : Má
Nose : Mũi
Mouth : Miệng
Lips : Môi
Tongue : Lưỡi
Teeth : Răng
Chin : Cằm
Neck : Cổ
Shoulders : Vai
Chest : Ngực
Stomach : Bụng
Arms : Cánh tay
Hands : Bàn tay
Fingers : Ngón tay
Elbow : Khuỷu tay
Back : Lưng
Calf : Bắp chân
Knees : Đầu gối
Legs : Chân
Feet : Bàn chân
Toes : Ngón chân
Câu hỏi :
1 : Do you have chubby cheeks ?
-> Bạn có má chúm chím không ?
2 : Do you have a stomach ache ?
-> Bạn có bị đau bụng không ?
— Chúc bạn học tốt —
$DuckandKira$