Tìm từ khác với các từ còn lại
1. A. girl B. dictionary C. hospital D. blouse
2. A. post office B. newspaper C. dentist D. pencil
3. A.read B. come C. story D. tell
4. A. egg B. magazine C. vegetable D. butter
5. A. short B. careful C. friendly D. write
2. A. bưu điện B. báo C. nha sĩ D. bút chì
3. A.đọc B. đến C. câu chuyện D. nói
4. A. trứng B. tạp chí C. rau D. bơ
5. A. ngắn B. cẩn thận C. thân thiện D. viết