Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh chỉ ra 20 từ về thức ăn lành mạnh và 20 từ về thức ăn ko lành mạnh 11/05/2023 chỉ ra 20 từ về thức ăn lành mạnh và 20 từ về thức ăn ko lành mạnh
20 từ tiếng Anh về thức ăn lành mạnh (Healthy food): Vegetables Fruits Whole grains Lean protein Nuts Seeds Legumes Fish Yogurt Olive oil Avocado Quinoa Sweet potato Brown rice Chicken breast Tuna Berries Broccoli Spinach Carrots 20 từ tiếng Anh về thức ăn không lành mạnh (Unhealthy food): Fast food Fried food Junk food Candy Soda Cake Chips Ice cream Pizza Sausages Hamburgers Doughnuts White bread Syrup Cookies Pretzels Bacon Hot dogs Sugary cereals Processed snacks Trả lời
1 bình luận về “chỉ ra 20 từ về thức ăn lành mạnh và 20 từ về thức ăn ko lành mạnh”