Chia động từ với thì hiện tại đơn 1. I ………………. (like) milk, meat and cola. 2. He ………….……. (play) badminton in the morning. 3.

Chia động từ với thì hiện tại đơn
1. I ………………. (like) milk, meat and cola.
2. He ………….……. (play) badminton in the morning.
3. We………….……. (go) to bed at midnight.
4. My mom……………….(do) housework on weekends.
5. The train………….…….(arrive) at 8.00 a.m.
6. My elder sisters………………….(finish) works at 7 p.m.
7. Ann’s friends …………………. (live) in a big house.
8. The dog……………….…. (like) her, not me.
9. Emma (not study) …………..……. on weekends.
10. He (have) ………………. a new shirt today.
11. I usually (have) ………………….dinner at 6.40 p.m.
12. James (not/ study)………….…….very hard, so he never gets high scores.
13. My father often (teach)………………….me Math on Saturday evenings.
14. I like English and she (like)…………….…….Korean.
15. My sister (go)……………….….out every day.
16. We (not/ have)…………….…….breakfast every morning.
help me

2 bình luận về “Chia động từ với thì hiện tại đơn 1. I ………………. (like) milk, meat and cola. 2. He ………….……. (play) badminton in the morning. 3.”

  1. 1. like
    2. plays
    3. go
    4. does
    5. arrives
    6. finishes
    7. live
    8. likes
    9. doesn’t study
    10. has
    11. have
    12. doesn’t study
    13. eaches
    14. likes
    15. goes
    16. don’t have
    _________________________________________
    – Cấu trúc thì Hiện tại đơn:
    (+) Khẳng định: S + V(s/es)
    (-) Phủ định: S + do/does + not + V_inf
    (?) Nghi Vấn: Does/Do + S + V_inf…?
    – Động từ thêm “s/es” thường đi với chủ ngữ số ít: It/ she/ he/ N(Danh từ số ít)
    – Động từ giữ nguyên mẫu thường đi với chủ ngữ số nhiều: I/ we/ they/ you/ N(danh từ số nhiều)

    Trả lời
  2. 1. like
    2. plays
    3. go
    4. does
    5. arrives
    6. finishes
    7. lives
    8. likes
    9. doesn’t study
    10. has
    11. have
    12. doesn’t study
    13. teaches
    14. likes
    15. goes
    16. don’t have
    Mẫu câu:
    (+) Câu khẳng định
    I am +N/Adj
    You/We/They + Are
    She/He/It + is
    (-) Câu phủ định
    I’m not (am not) + N/Adj
    You/We/They + aren’t
    She/He/It + isn’t
    (?) Câu hỏi/câu nghi vấn
    Am I + N/Adj
    Is She/He/It…?
    WH-word + am/ is/ are + S +…?
     Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường
    (+) Câu khẳng định
    I/You/We/They + V + O
    She/He/It +V(s/es) + O
    (-) Câu phủ định
    I/You/We/They + don’t (do not) + V
    She/He/It + doesn’ (does not) + V
    (?) Câu hỏi
    Do + You/They/We + V
    Does + She/He/It + V
    xin ctlhn và 5* ạ

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới