Ex1: Present simple verb conjugation 1. I ……… (like) milk, meat and cola. 2. He ………. (play) badminton in the morning. 3. We…

Ex1: Present simple verb conjugation
1. I ……… (like) milk, meat and cola.
2. He ………. (play) badminton in the morning.
3. We………. (go) to bed at midnight.
4. My mom……….(do) housework on weekends.
5. The train……….(arrive) at 8.00 a.m.
6. My elder sisters……….(finish) works at 7 p.m.
7. Ann’s friends ………. (live) in a big house.
8. The dog………. (like) her, not me.
lm giúp em với em xin cám ơn

2 bình luận về “Ex1: Present simple verb conjugation 1. I ……… (like) milk, meat and cola. 2. He ………. (play) badminton in the morning. 3. We…”

  1. Giải đáp + Giải thích
    1.I like milk,meat and cola.(Tôi thích sữa, thịt và cola.)
    2.He plays badminton in the morning.( Anh ấy chơi cầu lông vào buổi sáng.)
    3.We go to bed at midnight.( Chúng tôi đi ngủ lúc nửa đêm)
    4.My mom does housework on weekends.(Mẹ tôi làm việc nhà vào cuối tuần)
    5.The train arrives at 8.00 a.m.(Tàu đến lúc 8 giờ sáng.)
    6.My elder sisters finish works at 7 p.m.(Các chị gái của tôi hoàn thành công việc lúc 7 giờ tối)
    7.Ann’s friends live in a big house.(An’s friends sống trong một ngôi nhà lớn.)
    8.The dog likes her,not me.(Con chó thích cô ấy, không phải tôi)

    Trả lời
  2. 1 like (Chủ ngữ là ”I” nên động từ giữ nguyên)
    2 plays (Chủ ngữ  số ít là ”he” nên động từ ”play” thêm ”s”)
    3 go (Chủ ngữ số nhiều là ”we” nên động từ giữ nguyên)
    4 does (Chủ ngữ số ít là ”My mom” nên động từ do -> does)
    5 arrives (Danh từ số ít ”the train” nên động từ ”arrive” thêm ”es”)
    6 finish (Chủ ngữ số nhiều ”my elder sisters” nên động từ giữ nguyên)
    7 live (Chủ ngữ số nhiều ”Ann’s friends” nên động từ giữ nguyên)
    8 likes (Danh từ số ít ”the dog” nên động từ ”like” thêm ”s”)

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới