III. Change these words into past form:Chuyển những động từ sau sang dạng quá khứ: 1. Order:……………………………

III. Change these words into past form:Chuyển những động từ sau sang dạng quá khứ:
1. Order:………………………………… 7. Take:…………………………………….
2. Get: ………………………………….. 8. Read:…………………………………..
3. Find:…………………………………. 9. Hear:………………………………….
4. Meet:……………………………….. 10. Can……………………………………
5. Think…………………………….. 11. Lose:………………………………….
6. Is/am: ……………………………. 12. Stand:………………………………..
13. give: ……………………………. 14. Exchange…………………………..
15. grow……………………………. 15. Call………………………………….

2 bình luận về “III. Change these words into past form:Chuyển những động từ sau sang dạng quá khứ: 1. Order:……………………………”

  1. 1. oder -> odered
    2. get -> got
    3. find -> found
    4. meet -> met
    5. think ->thought
    6. is / am -> was
    -Ở hiện tại is dành cho he , she , it , danh từ số ít
    – Ở hiện tại am dành  cho i
    – ở quá khứ i , he , she, it, danh từ số ít đều cộng cho was
    7. take -> took
    8. read -> read
    9. hear -> heard
    10. can -> could
    11. lose -> lost
    12. stand -> stood
    13. give -> gave
    14. exchange -> exchanged
    15. grow -> grew
    16. call ->called

    Trả lời
  2. 1. ordered   2. got   3. found   4. met   5. thought   6. was   7. took   8. read   
    9. heard   10. could   11. lost   12. stood   13. gave   14. exchanged   15. called
    __________________________________________
    Trong những từ trên, chỉ có 3 động từ theo quy tắc, đó là order, exchange, call nên khi chuyển thành dạng quá khứ thì ta thêm đuôi ed sau từ đó. Từ nào có sẵn chữ e ở cuối rồi thì ta chỉ cần thêm đuôi d đằng sau.
    Còn lại là các động từ bất quy tắc, ta dựa vào bảng động từ bất quy tắc mà làm

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới